--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ basting stitch chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chơi
:
To playtrẻ con chơi ngoài sânthe children played in the yarddễ như chơilike child's playchơi bàito play cardschơi đàn pianoto play pianochơi bóng trònto play footballchơi cho một vố đauto play a bad trick on someonechơi khămto play a nasty trickkhách làng chơi